--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
xoay xở
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
xoay xở
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: xoay xở
+ verb
contrive
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "xoay xở"
Những từ có chứa
"xoay xở"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
pivot
resource
wester
twiddle
jobbery
hinge
veer
contriver
wheel
shift
more...
Lượt xem: 607
Từ vừa tra
+
xoay xở
:
contrive
+
cổ nhân
:
men of old; The people of the very distant past